Học tập 185 Viết phương trình hoá học nếu có của các kim loại Na, Mg,Ba,Al,Fe với oxi clo,axit Hcl,H2so4 loãng nước và dung dichk AgNo3 mới nhất 19/03/2023 administrator minhthue 0 2021-12-07T13:27:39+00:00 Ngày 7 tháng 12 năm 2021 lúc 13:27 Trả lờiTrả lời:Giải thích các bước: 2Na+O2->2NaO2Na+Cl2->2NaClNa+HCl->NaCl+12H22Na+H2SO4->Na2SO4+H2Na không tác dụng với AgNO32Mg +O2->2MgO2Mg+Cl2->2MgCl2Mg+2HCl->2MgCl+H2Mg+H2SO4->MgSO4+H2Mg+2AgNo3->Mg(NO3)2+2AgBa và Fe tương tự nhau, nhưng tôi không đồng ý với agno34Al+3O2->2Al2O32Al+3Cl2->2AlCl32Al+6HCl -> 2AlCl32Al +3H2SO4->Al2(so4)3+3h2X Thaofouobg 0 2021-12-07T13:27:50+00:00 Ngày 7 tháng 12 năm 2021 lúc 13:27 Trả lờiTrả lời:Giải thích các bước: 4na+o2->2na2o ;2na+cl2->2nacl ; 2na +2hcl/h2so4/2h2o->2nacl/na2so4/2naoh+h2;2na+2h2o->2naoh+h2 2naoh+2agno3->ag2o+2nano3+h2o2mg+o2-to>2mgo;mg+cl2->mgcl2;mg+2hcl/h2so4->mgcl2/mgso4+h2;mg+agno3->mg(no3)2+ag2ba+o2->2bao;ba+cl2->bacl2; ba +2hcl/h2so4/2h2o->bacl2/baso4/ba(o)2h+h2;ba+2h2o->ba(oh)2+h2 ba(oh)2+2agno3->ag2o+ba(no3)2+h2o4al+3o2-đến>2al2o34fe+3o2-to>2fe2o3Hãy để chúng tôi được như bạnquá mệt mỏi để bước đi
minhthue
0
Trả lời:
Giải thích các bước:
2Na+O2->2NaO
2Na+Cl2->2NaCl
Na+HCl->NaCl+12H2
2Na+H2SO4->Na2SO4+H2
Na không tác dụng với AgNO3
2Mg +O2->2MgO
2Mg+Cl2->2MgCl
2Mg+2HCl->2MgCl+H2
Mg+H2SO4->MgSO4+H2
Mg+2AgNo3->Mg(NO3)2+2Ag
Ba và Fe tương tự nhau, nhưng tôi không đồng ý với agno3
4Al+3O2->2Al2O3
2Al+3Cl2->2AlCl3
2Al+6HCl -> 2AlCl3
2Al +3H2SO4->Al2(so4)3+3h2
X
Thaofouobg
0
Trả lời:
Giải thích các bước:
4na+o2->2na2o ;2na+cl2->2nacl ; 2na +2hcl/h2so4/2h2o->2nacl/na2so4/2naoh+h2;
2na+2h2o->2naoh+h2 2naoh+2agno3->ag2o+2nano3+h2o
2mg+o2-to>2mgo;mg+cl2->mgcl2;mg+2hcl/h2so4->mgcl2/mgso4+h2;
mg+agno3->mg(no3)2+ag
2ba+o2->2bao;ba+cl2->bacl2; ba +2hcl/h2so4/2h2o->bacl2/baso4/ba(o)2h+h2;
ba+2h2o->ba(oh)2+h2 ba(oh)2+2agno3->ag2o+ba(no3)2+h2o
4al+3o2-đến>2al2o3
4fe+3o2-to>2fe2o3
Hãy để chúng tôi được như bạn
quá mệt mỏi để bước đi